--

controlled substance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: controlled substance

+ Noun

  • thuốc chứa chất nha phiến thuộc loại thuốc kiểm soát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "controlled substance"
Lượt xem: 2100